🧘 Các Nhóm Cơ Lõi (Core Muscles) và Chức Năng
Cơ lõi (hay cơ Core) là hệ thống cơ bắp ở trung tâm cơ thể, bao gồm bụng, lưng dưới, hông và sàn chậu. Chúng hoạt động cùng nhau để ổn định cột sống và khung chậu, là nền tảng cho mọi chuyển động của chi trên và chi dưới.
>>> Cơ lõi và sức khỏe xương khớp
Nhóm Cơ Lõi Chính
| Nhóm Cơ | Vị Trí | Chức Năng Quan Trọng |
| Cơ Bụng Ngang (Transversus Abdominis) | Lớp cơ sâu nhất, bao quanh phía trước và hông. | Ổn định cột sống và xương chậu (như một đai nịt tự nhiên). |
| Cơ Nhiều Nhánh (Multifidus) | Các bó cơ nhỏ nằm sâu hai bên cột sống lưng. | Giúp ổn định từng đốt sống, hỗ trợ duỗi thân và xoay. |
| Cơ Sàn Chậu (Pelvic Floor) | Dưới cùng của khoang chậu. | Hỗ trợ và ổn định xương chậu và cột sống. |
| Cơ Hoành (Diaphragm) | Ngăn cách khoang ngực và bụng. | Cơ hô hấp chính, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo áp lực ổ bụng để ổn định cột sống. |
| Cơ Dựng Cột Sống (Erector Spinae) | Dọc theo cột sống phía sau lưng. | Cho phép duỗi (ngả sau) và nghiêng thân. |
| Cơ Thẳng Bụng (Rectus Abdominis) | Cơ “sáu múi”, nằm ngoài cùng. | Hỗ trợ cúi người về phía trước. |
| Cơ Xiên Trong & Ngoài (Obliques) | Hai bên hông. | Giúp xoay và vặn thân mình. |
Tầm quan trọng: Cơ lõi khỏe giúp tăng sức bền, duy trì tư thế chuẩn, và hạn chế chấn thương do phân tán lực hiệu quả và tạo sự liên kết nhịp nhàng giữa thân trên và thân dưới.
🧠 Mối Liên Hệ Giữa Cơ Lõi Yếu và Chấn Thương Thể Thao
1. Vùng Vai và Thân Trên
Cơ lõi yếu là một nguyên nhân hàng đầu gây chấn thương vai, đặc biệt trong các môn thể thao ném hoặc sử dụng tay qua đầu.
- Nhóm cơ lõi liên quan: Cơ Xiên (Obliques), Cơ Dựng Cột Sống (Erector Spinae), Cơ Bụng Ngang (Transversus Abdominis).
- Cơ chế gây chấn thương:
- Mất ổn định nền tảng: Để ném bóng (như bóng chày, bóng rổ, tennis) hoặc bơi lội, cần có sự xoay thân (rotation) và truyền lực mạnh mẽ từ chân, qua cơ lõi, lên vai.
- Trương lực cơ vai: Nếu cơ lõi yếu, thân người sẽ bị mất ổn định, khiến vai phải gồng gánh và xoay nhiều hơn mức cần thiết để tạo ra lực.
-
Chấn thương phổ biến:
- Chấn thương đầu (Chấn động não): Thường do va chạm mạnh hoặc té ngã, đặc biệt trong các môn thể thao đối kháng (boxing, bóng bầu dục) hoặc té xe đạp, trượt ván.
- Căng cơ cổ (Whiplash): Xảy ra khi đầu bị giật mạnh về phía trước hoặc sau đột ngột (ví dụ: bị tắc bóng sai tư thế).
- Hội chứng Chèn Ép Dưới Mỏm Cùng Vai (Impingement Syndrome).
- Viêm/Rách Gân Cơ Chóp Xoay (Rotator Cuff Tear): Viêm gân hoặc rách các gân cơ chóp xoay (4 cơ nhỏ) do các động tác ném lặp đi lặp lại hoặc nâng vật nặng quá mức (bóng chày, bơi lội, tập tạ).
- Mất cân bằng cơ vai do cơ lõi không hỗ trợ đủ.
- Trật Khớp Vai: Khớp vai là khớp di động nhất, dễ bị trật khi có lực tác động mạnh từ bên ngoài hoặc khi giơ tay lên cao quá mức.
- Chấn thương Khuỷu Tay (Viêm lồi cầu):
- Khuỷu tay Tennis (Lateral Epicondylitis): Đau mặt ngoài khuỷu tay do gân cơ duỗi cổ tay bị viêm.
- Khuỷu tay Golf (Medial Epicondylitis): Đau mặt trong khuỷu tay do gân cơ gấp cổ tay bị viêm.
- Bong Gân/Trật Khớp Cổ Tay: Thường do chống tay khi ngã.
2. Vùng Cột Sống và Thân Mình (Lưng Dưới)
Đây là vùng chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất.
- Nhóm cơ lõi liên quan: Cơ Bụng Ngang (quan trọng nhất), Cơ Nhiều Nhánh (Multifidus), Cơ Dựng Cột Sống.
- Cơ chế bảo vệ: Các cơ lõi sâu (Bụng Ngang, Nhiều Nhánh) hoạt động như một đai bảo vệ tự nhiên và một hệ thống cáp chống đỡ để giữ cột sống ở vị trí trung lập khi cơ thể chịu tải (ví dụ: Deadlift, Squat) hoặc xoay.
- Cơ chế chấn thương: Khi các cơ này yếu hoặc không được kích hoạt đúng cách, làm tăng áp lực nén lên đĩa đệm và đốt sống
- Chấn thương phổ biến:
- Đau Lưng Dưới Mãn Tính: Do cơ thể dựa vào các cơ nông hơn (như cơ thẳng bụng) để duy trì tư thế, gây căng thẳng quá mức.
- Thoát Vị Đĩa Đệm: Xảy ra khi cột sống không ổn định và bị xoay, cúi sai kỹ thuật dưới áp lực cao (ví dụ: cử tạ nặng, bóng đá đối kháng).
- Căng/Rách Cơ Lưng Dưới: Rất phổ biến, thường do nâng tạ sai kỹ thuật, xoay người đột ngột hoặc khởi động không kỹ.
- Chấn thương Háng (Groin Strain): Căng hoặc rách một trong năm nhóm cơ khép ở đùi trong, thường xảy ra trong các môn thể thao đòi hỏi tăng tốc hoặc thay đổi hướng đột ngột (bóng đá, khúc côn cầu).
3. Vùng Hông, Gối và Chi Dưới
Cơ lõi kém hoạt động làm thay đổi cơ chế sinh học của toàn bộ chi dưới.
- Nhóm cơ lõi liên quan: Cơ Khép Háng (Hip Adductors), Cơ Mông (Gluteus Medius, Gluteus Maximus), Cơ Sàn Chậu.
- Cơ chế chấn thương: Mất Kiểm Soát Khung Chậu: Cơ mông và cơ lõi yếu không thể giữ khung chậu ngang bằng khi chạy hoặc đứng trên một chân. Khung chậu bị nghiêng hoặc xoay.
- Chấn thương phổ biến:
-
- Chấn thương Đầu Gối: Sự mất ổn định ở hông và khung chậu khiến xương đùi xoay vào trong (Internal Rotation) hoặc khớp gối bị đổ vào trong (Knee Valgus) khi tiếp đất hoặc dừng đột ngột (rất phổ biến trong bóng đá, bóng rổ).
- Rách Dây Chằng Chéo Trước (ACL Tear): Chấn thương nghiêm trọng, thường xảy ra khi xoay người hoặc dừng đột ngột (bóng đá, bóng rổ).
- Rách Sụn Chêm (Meniscus Tear): Thường do động tác xoắn gối khi chân đang chịu tải.
- Hội chứng Đau Bánh Chè – Đùi (Patellofemoral Pain Syndrome): Đau phía trước gối do hoạt động quá mức hoặc mất cân bằng cơ.
- Chấn thương Gân Kheo/Chấn thương Háng: Cơ lõi yếu buộc cơ gân kheo và cơ khép háng phải tạo ra lực nhiều hơn để hỗ trợ chuyển động của chân, dẫn đến căng cơ hoặc rách cơ đùi sau, rất phổ biến ở các vận động viên chạy nước rút, do tăng tốc độ đột ngột.
- Bong Gân Mắt Cá Chân: Chấn thương thể thao phổ biến nhất. Thường xảy ra khi lật bàn chân vào trong (bong gân dây chằng bên ngoài) khi tiếp đất không đúng cách hoặc chạy trên địa hình không bằng phẳng.
- Viêm Gân Gót Achilles: Viêm hoặc rách gân Achilles (gân nối bắp chân với xương gót) do hoạt động lặp đi lặp lại cường độ cao (chạy bộ, nhảy).
Phòng ngừa chấn thương thể thao bằng cách tăng cường sức khỏe cơ lõi
Việc tập luyện cơ lõi không chỉ nhằm mục đích tăng sức bền mà còn là một biện pháp can thiệp phòng ngừa quan trọng, đảm bảo rằng mọi lực và chuyển động được truyền tải hiệu quả từ trung tâm ra các chi, giảm thiểu căng thẳng và chấn thương tại các khớp.
>>> Bài tập thể dục tăng cường sức khỏe cơ lõi tại nhà

“Giãn cơ thỉnh thoảng thì không đủ. Bạn cần cam kết thực hiện đều đặn như một thói quen lâu dài.” – Eric L’Italien, chuyên gia vật lý trị liệu tại Spaulding Rehabilitation Center (thuộc Harvard)
Giãn cơ động (Dynamic Stretching) – Khởi động cơ thể
- Vung chân (Leg swings): Đứng thẳng, vung một chân ra trước và sau như quả lắc. Lặp lại 10–20 lần mỗi chân.
- Xoay tay (Arm circles): Dang tay sang ngang, xoay vòng từ nhỏ đến lớn, 30 giây mỗi chiều.
- Nâng gối (Knee lifts): Giơ gối lên như đang diễu hành, chạm tay vào gối. Lặp lại 10–20 lần, tăng tốc dần.
- Xoay thân (Torso rotations): Đứng chân rộng bằng hông, xoay người sang trái rồi phải, vung tay theo hướng xoay. Lặp lại 10–20 lần.
Giãn cơ tĩnh (Static Stretching): – Phục hồi sau vận động
- Duỗi gân kheo (Hamstring stretch) Duỗi một chân ra trước, gót chạm đất, mũi chân hướng lên. Gập người từ hông đến khi cảm thấy căng ở sau đùi.
- Duỗi cơ hông (Hip flexor stretch) Quỳ một chân, chân kia đặt trước vuông góc. Đẩy hông về phía trước để cảm nhận căng ở đùi trước và hông.
- Duỗi bắp chân (Calf stretch) Chống tay vào tường hoặc ghế, duỗi một chân ra sau, ép gót xuống đất. Cảm nhận căng ở bắp chân sau.
Giãn cơ không chỉ là phần phụ của tập luyện — nó là phần thiết yếu để bảo vệ cơ thể bạn. Hãy biến nó thành thói quen mỗi ngày!

0909 695 502