Nhóm thuật ngữ liên quan thoái hóa đốt sống
🟡 Thoái hóa mỡ đốt sống Đây là tình trạng tủy xương bên trong thân đốt sống dần được thay thế bằng mỡ. Quá trình này thường xảy ra theo tuổi tác hoặc khi có loãng xương. Trên phim MRI, bác sĩ sẽ thấy tín hiệu không đều. Phần lớn là biến đổi bình thường, nhưng cũng phản ánh xương đang yếu đi.
🟡 Đĩa đệm giảm chiều cao Đĩa đệm là “miếng đệm” nằm giữa hai đốt sống, giúp hấp thụ lực và giữ cho cột sống linh hoạt. Khi đĩa đệm mất nước hoặc thoái hóa, nó sẽ mỏng đi, làm khoảng cách giữa các đốt sống hẹp lại. Đây là dấu hiệu của thoái hóa cột sống, có thể gây đau lưng và chèn ép thần kinh.
🟡 Mỏ xương thoái hóa ở bờ thân đốt sống Còn gọi là gai xương. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi khớp và đĩa đệm bị thoái hóa. Xương mọc thêm ở bờ đốt sống để tăng diện tích tiếp xúc và ổn định cột sống. Tuy nhiên, gai xương có thể chèn ép dây thần kinh, gây đau hoặc tê lan xuống tay chân.
🟡 Phù nề, viêm đĩa đệm Khi đĩa đệm bị tổn thương hoặc thoái hóa, có thể xuất hiện tình trạng viêm và phù nề. Trên MRI, bác sĩ thấy tín hiệu bất thường quanh đĩa đệm. Đây là dấu hiệu cho thấy đĩa đệm đang bị kích thích hoặc viêm, thường gây đau lưng cấp hoặc mạn tính.
🟡 Xơ cứng xương đĩa đệm Xảy ra khi phần xương dưới sụn quanh đĩa đệm bị dày và cứng lên do thoái hóa lâu ngày. Trên MRI, vùng này hiện rõ hơn bình thường. Đây là giai đoạn muộn của thoái hóa, làm cột sống kém linh hoạt.
🟡 Hẹp ống sống Ống sống là “đường hầm” chứa tủy sống và dây thần kinh. Khi đĩa đệm xẹp, gai xương mọc ra hoặc dây chằng dày lên, khoảng trống này bị hẹp lại. Hậu quả là chèn ép thần kinh, gây đau, tê hoặc yếu chân tay.
🟡 Thoái hóa khớp liên mấu Các khớp nhỏ phía sau cột sống cũng có thể bị thoái hóa. Trên MRI, khớp liên mấu dày lên, mọc gai, gây đau lưng và góp phần làm hẹp ống sống.
🟡 Dây chằng dày lên Dây chằng vàng (ligamentum flavum) nằm phía sau cột sống có thể dày lên do thoái hóa. Khi dày quá mức, nó chiếm chỗ trong ống sống, làm hẹp thêm không gian cho tủy và dây thần kinh.
Nhóm thuật ngữ liên quan thoát vị đĩa đệm
🟡 Phình đĩa đệm (Bulging disc) Đĩa đệm lồi ra đều quanh chu vi, giống như bánh xe hơi bị “phồng”. Đây là giai đoạn sớm của thoái hóa, chưa phải thoát vị thật sự nhưng có thể gây đau lưng nếu chèn ép nhẹ vào dây thần kinh.
🟡 Thoát vị đĩa đệm (Disc herniation) Nhân nhầy bên trong đĩa đệm thoát ra ngoài qua chỗ rách của vòng sợi. Tùy mức độ, có thể gây đau lưng dữ dội, đau lan xuống chân hoặc tay, thậm chí yếu cơ.
🟡 Thoát vị dạng lồi (Protrusion) Nhân nhầy thoát ra nhưng vẫn còn dính với đĩa đệm, tạo khối lồi khu trú. Đây là dạng thoát vị thường gặp nhất.
🟡 Thoát vị dạng thoát (Extrusion) Nhân nhầy thoát ra ngoài rõ rệt, vượt qua vòng sợi, nhưng vẫn còn nối với phần nhân bên trong. Mức độ nặng hơn protrusion, dễ chèn ép thần kinh.
🟡 Thoát vị dạng mảnh rời (Sequestration) Một phần nhân nhầy tách rời hẳn khỏi đĩa đệm, nằm trong ống sống. Đây là dạng thoát vị nặng, thường gây triệu chứng rõ rệt và có thể cần phẫu thuật.
🟡 Thoát vị đĩa đệm ra sau thể trung tâm (Central posterior herniation) Khối thoát vị nằm ngay phía sau, ở vị trí trung tâm của đĩa đệm. Dạng này thường gây chèn ép trực tiếp vào tủy sống hoặc các rễ thần kinh trung tâm, dễ gây đau lưng kèm theo tê yếu hai chân.
🟡 Thoát vị đĩa đệm ra trước thể trung tâm (Central anterior herniation) Khối thoát vị hướng ra phía trước thân đốt sống. Đây là dạng ít gặp hơn, thường không gây chèn ép thần kinh rõ rệt, nhưng vẫn phản ánh tình trạng thoái hóa nặng của đĩa đệm.
🟡 Nứt vòng sợi (Annular fissure) Vòng sợi bao quanh nhân nhầy bị rách nhỏ, nhìn trên MRI như vệt sáng. Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ thoát vị trong tương lai.
✅ Tóm lại: Những thuật ngữ này không phải lúc nào cũng là bệnh nguy hiểm, nhưng đều cho thấy cột sống đang có dấu hiệu thoái hóa, thoát vị hoặc yếu đi. Nếu bạn thấy trong kết quả MRI của mình, hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ để hiểu rõ tình trạng và có hướng phòng ngừa, điều trị phù hợp.

0909 695 502